Từ vựng cơ bản tiếng Nhật về lễ hội-Atlantic Từ Sơn
1 祭り まつり matsuri Lễ hội
2 行事 ぎょうじ gyouji Dịp
3 春祭り はるまつり haru matsuri Lễ hội mùa xuân
4 夏祭り なつまつり natsu matsuri Lễ hội mùa hè
5 秋祭り あきまつり aki matsuri Lễ hội mùa thu / mùa thu Liên hoan
6 雪祭り ゆきまつり yuki matsuri Lễ hội tuyết
7 文化祭 ぶんかさい bunkasai Văn hóa lễ hội / Liên hoan Nghệ thuật
8 正月 しょうがつ shou gatsu Ngày đầu năm mới / năm mới
TẶNG MIỄN PHÍ 01 KHÓA TẠI ATLANTIC TỪ SƠN+ THẺ ƯU ĐÃI 700.000
Điện thoại : 02413.745.724 - 02413.745.725 - 02413.745.726
Hotline : 0973.825.167