Một số tính từ cơ bản dùng trong tiếng Trung và tiếng Anh.
好/坏(hǎo/huài): Good/ bad trong tiếng Anh. Tốt / xấu
大/小(dà/xiǎo):Big / small trong tiếng Anh. To / nhỏ
高/矮(gāo/ǎi): Tall / short trong tiếng Anh. Cao / thấp.
长/短(cháng/duǎn): Long / short trong tiếng Anh. Dài / ngắn.
粗/细(cū/xì): Thick / thin trong tiếng Anh. Mập / ốm.
新/旧(xīn/jiù): New / old trong tiếng Anh. Mới / cũ.
重/轻(zhòng/qīng): Heavy / light trong tiếng Anh. Nặng / nhẹ.
硬/软(yìng/ruǎn): Hard / soft trong tiếng Anh. Cứng / mềm.
难/容易(nán/róngyì): Difficult / easy trong tiếng Anh. Khó / dễ.
热/冷(rè/lěng):Hot /cold trong tiếng Anh. Nóng / lạnh.
烫/冰(tang/bīng): Hot / chilly trong tiếng Anh. Nóng ( đến độ bị bỏng) / Lạnh (ớn lạnh )
远/近(yuǎn/jìn): Far / close trong tiếng Anh. Xa / gần.
多/少(duō/shǎo): Many / few trong tiếng Anh. Nhiều / ít.
快/慢(kuài/màn): Fast / slow trong tiếng Anh. (Tốc độ ) Nhanh / chậm.
早/晚(zǎo/wǎn): Early / late trong tiếng Anh. ( Thời gian ) sớm / trễ.
贵/便宜(guì/piányi): Expensie / cheap trong tiếng Anh.Mắc, rẻ.
聪明(cōngmíng):Clever trong tiếng Anh. Thông minh.
能干(nénggàn):Efficient trong tiếng Anh. Có thề, có năng lực.
温柔(wēnróu): Gentle trong tiếng Anh. Hiền lành, dịu dàng, mềm mại.
随和(suíhe): Easygoing trong tiếng Anh. Dễ tính, phóng khoáng.
亲切(qīnqiè): Friendly trong tiếng Anh. Thân mật, thân thiết.
热情(rèqíng): Tử tế, thân thiện.
老实(lǎoshi):Earnest trong tiếng Anh. Nghiêm túc, nghiêm chỉnh, đứng đắn
开朗(kāilǎng): Cheerful trong tiếng Anh. Vui vẻ, phấn khởi, hớn hở.
活泼(huópo):Active trong tiếng Anh. Hoạt bát.
好吃(hǎochī):Delicious trong tiếng Anh. Ngon.
好看(hǎokàn): Pretty, good-looking/interesting (Nói về nội dụng bộ phim hay quyển sách hay, thú vị ( Cảm nhận bằng thị giác )
好听(hǎotīng):Sound nice trong tiếng Anh. ( Cảm nhận bằng thính giác)
好笑(hǎoxiào):Funny trong tiếng Anh. Thú vị, hấp dẫn ( Gây cười )
漂亮(piàoliang): Beautiful trong tiếng Anh. Xinh đẹp.
帅(shuài):Handsome trong tiếng Anh. Đẹp trai
热闹(rènao): Crowded và exciting trong tiếng Anh. Náo nhiệt ( hỗn loạn, lộn xộn )
舒服(shūfu): Comfortable trong tiếng Anh. Thoải mái.
干净(gānjìng):Clean trong tiếng Anh. Sạch sẽ
开心(kāixīn): Happy trong tiếng Anh. Hạnh phúc, tâm trạng vui vẻ.
忙(máng): Busy trong tiếng Anh. Bận rộn.
饿(è): Hungry trong tiếng Anh. Đói bụng
困(kùn): Sleepy trong tiếng Anh. Buồn ngủ.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ ATLANTIC TỪ SƠN
ĐÀO TẠO: ANH_TRUNG_NHẬT_HÀN
Ưu đãi hấp dẫn, tặng 1 khóa học
Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông_ Đồng Nguyên_Từ Sơn_Bắc Ninh
Liên hệ: 02413.745.725/ 02413.745.726 Hotline: 0973.825.167