abase ( v ) : làm hạ phẩm giá
abbess (n) : bà nữ tu viện
abbey (n) : tu viện , giới tu sĩ , các nhà tu , các bà sơ nhà thờ (lớn)
abbot (n) : cha trưởng tu viện
abdicate (v) : từ bỏ ( quyền lợi , địa vị ,...); thoái vị ,từ ngôi
abdomen (n) : bụng
abdominal ( adj ) : bụng , ở bụng
abduction (n) : sự bắt cóc (trẻ em ,...) sự bắt đi , sự cuỗm đi , sự đem lừa đi
abed (adv) : ở trên giường
aberration (n) : sự lầm lạc , phút lầm lạc , sự kém trí khôn , loạn trí , sự khác thường
abet (v) : xúi giục , khích
abeyance (n) : sự đọng lại , sự đình chỉ , sự hoãn lại
aborrence (n) : sự ghê tởm , điều ghê tởm , cái bị ghét cay ghét đắng
Điện thoại : 02413.745.724 - 02413.745.725 - 02413.745.726.
Hotline: 0973.825.167
🏫 Địa chỉ:Lô Số 24 Lý Thánh Tông –Đồng Nguyên –Từ Sơn
💌 Mọi thắc mắc vui lòng: INBOX hoặc COMMENT để lại SĐT để được tư vấn