TRẠNG TỪ TẦN SUẤT TIẾNG ANH
Đây là các trạng từ chỉ sự thường xuyên của một hành động nào đó. Trong câu, các trạng từ này được sử dụng SAU ĐỘNG TỪ "TO BE" hoặc TRƯỚC ĐỘNG TỪ THƯỜNG.
Các động từ sau đây được sắp xếp theo thứ tự tần suất thường xuyên giảm dần.
- always: luôn luôn
Eg: I always drink coffee before 9 am. (Tôi luôn luôn uống cà phê trước 9 giờ sáng.)
- usually: thường thường, thường lệ
Eg: I am usually late for meetings. (Tôi thường đến muộn trong các buổi họp.)
- nomally: thông thường, như thường lệ
Eg: What time do you normally go to bed? (Cậu thường đi ngủ vào lúc nào?)
- frequently: thường thường
Eg: I often go out for dinner. (Tôi thường ăn tối ở ngoài.)
- often: thường
Eg: We often play football on Sundays.
(Chúng tôi thường chơi bóng đá vào các ngày Chủ nhật.)
- sometimes: đôi khi, đôi lúc
Eg: Sometimes I play poker with my friends.
(Thỉnh thoảng, tôi có chơi bài poker với bạn bè.)
- occasionally: thỉnh thoảng
Eg: She occasionally watches French films. (Cô ấy thỉnh thoảng có xem những bộ phim Pháp.)
- seldom: hiếm khi
Eg: I seldom do my homeworks.
(Tôi hiếm khi làm bài tập về nhà.)
- rarely: hiếm khi
Eg: I rarely go to gym. (Tôi hiếm khi đi tập gym.)
- hardly ever: hầu như không bao giờ
Eg: I hardly ever eat Korean food. (Tôi hầu như không ăn đồ ăn Hàn.)
- never: không bao giờ
Eg: I never go out dancing. (Tôi không bao giờ đi nhảy cả.)
Điện thoại : 02413.745.724 - 02413.745.725 - 02413.745.726.
Hotline: 0973.825.167
🏫 Địa chỉ:Lô Số 24 Lý Thánh Tông –Đồng Nguyên –Từ Sơn
💌 Mọi thắc mắc vui lòng: INBOX hoặc COMMENT để lại SĐT để được tư vấn