Đăng nhập   |     Đăng ký
Đăng lúc: 27/11 04:56 PM - Bắc Ninh » Đã xem: 915. Mã Tin: 1400261
Để đăng tin lên mục tin VIP soạn: RV 1400261 gửi 8336 (giá 3000đ/SMS)

​Từ vựng kinh tế -ngân hàng

Từ vựng kinh tế -ngân hàng
1 相手 ( あいて ) đối tác
2 赤字( あかじ ) lỗ, thâm hụt thương mại
3 黒字 ( くろじ ) lãi, thặng dư
4 改( あらた )める sửa đổi; cải thiện; thay đổi
5 粗利益 ( あらりえき ) tổng lợi nhuận
6 カテゴリー nhóm, loại, hạng
7 案 ( あん ) dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
8 加減 ( かげん ) sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh
9 適当( てきとう )な加減(かげん) sự điều chỉnh hợp lý
10 維持 ( いじ ) sự duy trì
口座, こうざ (kouza) tài khoản
11 金額, きんがく (kingaku) Số tiền
12 現金自動預払機, げんきんじどうよはらいき
(genkin jidou yoharaiki) ATM (máy rút tiền tự động)
13 平均所得, へいきんしょとく 
(heikin shotoku) thu nhập bình quân
14 残高, ざんだか (zandaka) cân bằng
15 残高照会, ざんだかしょうかい (zandaka shoukai) 
vấn tin số dư
16 銀行, ぎんこう (ginkou) ngân hàng
17 銀行手数料, ぎんこうてすうりょう (ginkou tesuuryou) 
phí ngân hàng
18 銀行支店, ぎんこうしてん (ginkou shiten) 
chi nhánh ngân hàng
19 現金, げんきん (genkin) Cash tiền mặt
20 銭箱, ぜにばこ (zeni bako) hộp tiền
21 出納係, すいとうかかり (suitou kakari) thu ngân
22 安い, やすい (yasui) giá rẻ
23 小切手帳, こぎってちょう (kogittechou) Chequebook
24 小切手, こぎって (kogitte) Cséc

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ ATLANTIC TỪ SƠN

ĐÀO TẠO: ANH_TRUNG_NHẬT_HÀN

Ưu đãi hấp dẫn lên đến 50%

Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông_ Đồng Nguyên_Từ Sơn_Bắc Ninh

Liên hệ: 02413.745.725/ 02413.745.726    Hotline: 0973.825.167

Website: www.avn.edu.vn



 

Các tin cùng danh mục
ĐTHT:
app rao vat
appshop.vn