Đầu kéo hyundai xcient trago 19T là dòng sản phẩm với sự sáng tạo và đổi mới tiên tiến nhất của tập đoàn Hyundai Motor. Xcient là một sự khởi đầu cho một phong cách mới cho thị trường xe tải thương mại nói chung và thị trường Việt Nam nói riêng. Với sự sáng tạo chưa từng được biết đến, Hyundai Motor cung cấp cho người tiêu dùng hiện đại những sản phẩm hiện đại như: Xe đầu kéo Xcient 1 cầu, xe đầu kéo xcient 2 cầu, Xe ben Xcient và các dòng xe tải Xcient 4 chân, 3 chân, và Xcient 2 chân. Hiện tại trên thị trường Việt Nam hiện diện 2 dòng sản phẩm Hyundai Xcient khác nhau về nguồn gốc và chất lượng: 1 dòng Xcient được nhập khẩu 100% từ tập đoàn Hyundai motor Hàn Quốc và một dòng được lắp ráp và nhập khẩu từ Trung Quốc ( Hyundai Xcient Trago ). Tuy nhiên để đảm bảo chất lượng và uy tín, Hyundai Tây Á chúng tôi chỉ Cung cấp cho Quý khách hàng 1 dòng sản phẩm Xcient được nhập khẩu 100% từ Hàn Quốc. Hyundai xcient xuất hiện để mang đến cho khách hàng 1 sự lựa chọn hoàn hảo cho dòng sản phẩm xe đầu kéo.

Chúng tôi hy vọng rằng với chiếc xe tải hyundai xcient trago19T này sẽ giúp khách hàng vận chuyển tốt , thu hồi vốn nhanh chóng.
Ngoài ra Công Ty còn đóng thùng các loại xe tải và thiết kế, cải tạo các loại xe chuyên dụng đóng mới tại Việt Nam và nhập khẩu nguyên chiếc. Xe Bồn - Xe Cẩu - Xe Nâng - Xe Cứu Hỏa - Xe Chở Tiền - Xe Chuyền Hình Lưu Động - Xe Chống Bạo Loạn và Các Loại Xe Công Trình.

Thông số chung: Xe Tải Hyundai Xcient Trago 19T |
Trọng lượng bản thân : |
12020 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
7190 |
kG |
- Cầu sau : |
4830 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
17850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12170 x 2500 x 3815 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9590 x 2350 x 775/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
1990 + 4710 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2070/1828 |
mm |
Số trục : |
3 |
Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
D6CF36E4 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
12742 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
265 kW/ 1800 v/ph |
Lốp xe : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
315/80 R22.5 /315/80 R22.5 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|