Từ vựng Tiếng Nhật –Atlantic Từ Sơn
建物 たてもの tatemono - Tòa nhà
2. ビル biru - Tòa nhà
3. マンション manshon - Dinh thự
4. 場所 ばしょ basho - Địa điểm, vị trí
5. 空港 くうこう kuukou - Sân bay
6. 飛行場 ひこうじょう hikoujou - Sân bay
7. 港 みなと minato - Cảng
8. 郵便局 ゆうびんきょく yuubinkyoku – Bưu điện
ƯU ĐÃI TẶNG 55% HỌC PHÍ
Điện thoại : 02413.745.724 - 02413.745.725 - 02413.745.726.
Hotline : 0973.825.167
🏫 Địa chỉ:Lô Số 24 Lý Thánh Tông –Đồng Nguyên –Từ Sơn
💌 Mọi thắc mắc vui lòng: INBOX hoặc COMMENT để lại SĐT để được tư vấn
