1 |
済みません hoặc 御 免なさい |
sumimasen hoặc gomennasai |
Xin lỗi |
2 |
私 のせいです |
watashi no seidesu |
Đó là lỗi của tôi |
3 |
私 の 不 注 意 でした |
Watashi no fu chū ideshita |
Tôi đã rất bất cẩn |
4 |
そんな 心 算 ではありませんでした |
Sonna kokoro sande wa arimasendeshita |
Tôi không có ý đó. |
5 |
今 度はきちんとします |
Kondo wa kichintoshimasu |
Lần sau tôi sẽ làm đúng. |
6 |
お待たせして 申 し 訳 ありません |
Omataseshite mou wakearimasen |
Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
7 |
遅 くなって済みません |
Osoku natta sumimasen |
Xin tha lỗi vì tôi đến trễ. |
8 |
ご 迷 惑 ですか? |
Gomeiwakudesuka |
Tôi có đang làm phiền bạn không? |
9 |
ちょっと、お手数をおかけしてよろしいでしょうか |
Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshyouka |
Tôi có thể làm phiền bạn một chút không? |
10 |
ちょっと、待って 下 さい |
Chotto matte kudasai |
Vui lòng đợi một chút |
11 |
少々, 失 礼 します |
Shyou shyou shitureishi |
Xin lỗi đợi tôi một chút |
Chi tiết liên hệ: Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Điện thoại: 02413.745.724 /02413.745.725/ 02413.745.726
Website: www.avn.edu.vn
Địa chỉ: Số 24 Đường Lý Thánh Tông - Đồng Nguyên - TừSơn - Bắc Ninh