Xe tải Veam VT201 động cơ Hyundai
Xe tải Veam VT201 cabin chassis dòng xe tải nhẹ được lắp ráp theo dây chuyền hiện đại của Hyundai Hàn Quốc tại nhà máy Veam Motor Việt Nam. Với thiết kế nhỏ gọn kiểu dáng khí động học, kết hợp với động cơ Hyundai D4BF 2.5L 4 kỳ với 4 xi lanh thẳng hàng, tiêu chuẩn khí thải Euro III, động cơ hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Veam VT201 ra đời phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong phạm vi ngắn, những cung đường hẹp, đặc biệt xe có thể lưu thông trong thành phố.
Xe tải Veam VT201 tuy có thiết kế nhỏ gọn nhưng thể tích thùng xe lại lớn hơn các đối thủ cùng phân cấp. xe tải Veam VT201 có kích thước lọt lòng thùng mui bạt :3750 x 1810 x 700/1600 . Với kích thước như trên Veam VT201 thuận lợi cho việc chở những mặt hàng cồng kềnh. Để Quý khách có cái nhìn tổng thể hơn về những ưu điểm cũng như lợi thế của dòng xe này, Ô Tô Đông Anh sẻ cùng mọi người đánh giá chi tiết về dòng xe Veam VT201 này.
Veam VT201 với ưu điểm động cơ Hyundai mạnh mẽ, ly hợp, hộp số, cầu chủ động được nhập khẩu Hàn Quốc.Tiêu chuẩn khí thải Euro II, tiết kiệm nhiên liệu – thân thiện với môi trường.
Xe tải veam 1990KG VT201 hay còn gọi là xe tải veam 2 tấn là dòng xe tải nhẹ chất lượng cao với dây chuyền lắp ráp của Hyundai Kia Hàn Quốc được chuyển giao cho Nhà Máy Ô Tô Veam. Xe tải veam 2 tấn là dòng xe tải nhẹ được Veam và Hyundai, Kia…
- Xuất sứ: Việt Nam
- Bảo hành: 100.000km or 36 tháng
- Động cơ: Hyundai D4BF
- Kích thước thùng: 3750 x 1810 x 700/1600
- Tải trọng cho phép: 1990
-
Mọi Chi tiết xin vui long lien hệ : 0906322158 - gặp Ngà
Công ty Ô tô Đông Anh – Cần Thơ
Địa chỉ 1 : 61 QL1A, Phường ba láng,Quận cái răng,Thành phố Cần Thơ.
Phường ba láng,Quận cái răng,Thành phố Cần Thơ.
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
472/VAQ09 – 01/15 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
|
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
|
kG |
– Cầu sau : |
|
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
|
kG |
Số người cho phép chở : |
|
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
|
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
|
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
|
mm |
Khoảng cách trục : |
|
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
|
mm |
Số trục : |
|
Công thức bánh xe : |
|
Loại nhiên liệu : |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|