Máy xúc bánh xích.
1. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex R60 – 9S
– Động cơ: Yanmar 4TNV94L
– Trọng lượng hoạt động: 5,650 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,18 m3
– Công suất động cơ: 53/2,100rpm
– Chiều sâu đào: 3820mm
– Chiều cao đổ tải: 4,050mm
– Chiều dài tay cần: 1.60m
– Chiều dài cần : 3.00m
2. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex R80 – 7
– Động cơ: Yanmar 4TNV94L, 4 xilanh
– Trọng lượng hoạt động: 7,800 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,28 m3
– Công suất động cơ: 44kw/2,100rpm
– Chiều sâu đào: 4,150mm
– Chiều cao đổ tải: 7,260mm
– Chiều dài tay cần: 1.67m
– Chiều dài cần : 3.70m
3. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex R110 – 7
– Động cơ: Mitsubishi S4K – T, 4 xilanh
– Trọng lượng hoạt động: 11,200 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,45 m3
– Công suất động cơ: 63kw/1950rpm
– Chiều sâu đào: 5,090mm
– Chiều cao đổ tải: 8,070mm
– Chiều dài tay cần: 2,26m
– Chiều dài cần : 4,30m
4. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 140 LC– 9S
– Động cơ: Cummins B3.9 – C, 4 xilanh
– Trọng lượng hoạt động: 13,980 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,58 m3
– Công suất động cơ: 105/2,000rpm
– Chiều sâu đào: 5,550mm
– Chiều cao đổ tải: 8,500mm
– Chiều dài tay cần: 2,50m
– Chiều dài cần : 4,60m
5. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 160 LC – 9S
– Động cơ: Mitsubishi S6S – DT, 6 cyl
– Trọng lượng hoạt động: 17,800 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,70 m3
– Công suất động cơ: 126/2,100rpm
– Chiều sâu đào: 6,060mm
– Chiều cao đổ tải: 8,840mm
– Chiều dài tay cần: 2,60m
– Chiều dài cần : 5,10m
6.Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 180 LC – 9S
– Động cơ: Mitsubishi S6S – DT, 6 cyl
– Trọng lượng hoạt động: 18,600 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,76 m3
– Công suất động cơ: 126/2,000rpm
– Chiều sâu đào: 6,060mm
– Chiều cao đổ tải: 8,840mm
– Chiều dài tay cần: 2,60m
– Chiều dài cần : 5,10m
7. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex R220 LC – 9S (SH)
– Động cơ: Cummins B5.9 – C, 6 cyl/ Hyundai D6BV-C, 6 cyl
– Trọng lượng hoạt động: 21,900 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,92 m3
– Công suất động cơ: 148/1950rpm
– Chiều sâu đào:6,740mm
– Chiều cao đổ tải: 9,470mm
– Chiều dài tay cần: 2,92m
– Chiều dài cần : 5,68m
8. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 260 LC – 9S
– Động cơ: Cummins B5.9 – C, 6 xilanh
– Trọng lượng hoạt động: 25,200 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 1,08 m3
– Công suất động cơ: 178kw/2000rpm
– Chiều sâu đào: 7,000mm
– Chiều cao đổ tải: 9,670mm
– Chiều dài tay cần: 3,05m
– Chiều dài cần : 5,85m
9. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 300LC – 9S (SH)
– Động cơ: Cummins QSB5.9 – C, 6 cyl/ Hyundai D6AC-C, 6cyl
– Trọng lượng hoạt động:29,700 kg ( 29,900)
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 1,27 m3
– Công suất động cơ: 263kw/1900rpm
– Chiều sâu đào: 7,390mm
– Chiều cao đổ tải: 10,160mm
– Chiều dài tay cần: 3,05m
– Chiều dài cần : 6,25m
10. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 330LC – 9S (SH)
– Động cơ: Cummins C8.3 – C, 6 cyl/ Hyundai D6AC-C, 6cyl
– Trọng lượng hoạt động: 32,700 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 1,44m3
– Công suất động cơ: 276kw/1900rpm
– Chiều sâu đào: 7,370mm
– Chiều cao đổ tải:10,310mm
– Chiều dài tay cần: 3,20m
– Chiều dài cần : 6,450m
11. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 380LC – 9S
– Động cơ: Hyundai D6AC-C, 6cyl
– Trọng lượng hoạt động: 38,400 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 1,62m3
– Công suất động cơ: 276kw/1900rpm
– Chiều sâu đào: 7,520mm
– Chiều cao đổ tải:10,570mm
– Chiều dài tay cần: 3,200m
– Chiều dài cần : 6,500m
12. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 480LC – 9S
– Động cơ: Cummins QSM11 – C, 6 xilanh
– Trọng lượng hoạt động: 48,100 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 2,15m3
– Công suất động cơ: 353kw/1900rpm
– Chiều sâu đào: 7,810mm
– Chiều cao đổ tải:10,980mm
– Chiều dài tay cần: 2,900m
– Chiều dài cần : 7,06m
13. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 520LC – 9S
– Động cơ: Cummins QSM11 – C, 6 cyl
– Trọng lượng hoạt động: 51,000 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 2,15m3
– Công suất động cơ: 353kw/1900rpm
– Chiều sâu đào: 7,590mm
– Chiều cao đổ tải:11,080mm
– Chiều dài tay cần: 3,400m
– Chiều dài cần : 6,550m
14. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 800LC – 9S
– Động cơ: Cummins QSX 15, 6 cyl
– Trọng lượng hoạt động: 81,730 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 4,53m3
– Công suất động cơ: 517/1900rpm
– Chiều sâu đào: 7,240mm
– Chiều cao đổ tải:11,750mm
– Chiều dài tay cần: 2,950m
– Chiều dài cần : 7,200m
15. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 1200LC – 9
– Động cơ: Cummins QSK23-C, 6 cyl
– Trọng lượng hoạt động: 118,000 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 6,7m3
– Công suất động cơ: 740/1900rpm
– Chiều sâu đào: 8,010mm
– Chiều cao đổ tải:12,420mm
– Chiều dài tay cần: 3,400m
– Chiều dài cần : 7,550m
* Máy xúc bánh lốp:
1. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 60W-9S
– Động cơ: Yanmar 4NTV9L, 4 xilanh
– Trọng lượng hoạt động: 6,000 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,18m3
– Công suất động cơ: 42kw/2400rpm
– Chiều sâu đào: 3,500mm
– Chiều cao đổ tải: 6,070mm
– Chiều dài tay cần: 1,60m
– Chiều dài cần : 3,00m
– Tốc độ di chuyển : 27 km/h
2. Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 140W-9S
– Động cơ: Cummins B3.9 – C, 4 xilanh
– Trọng lượng hoạt động: 13,700 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,58m3
– Công suất động cơ: 105/2100rpm
– Chiều sâu đào: 4850mm
– Chiều cao đổ tải: 8470mm
– Chiều dài tay cần: 2100mm
– Chiều dài cần : 4600mm
– Tốc độ di chuyển : 30 km/h
3.Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 180W-9S
– Động cơ: Mitsubishi S6S – DT, 6 cyl
– Trọng lượng hoạt động: 17,300 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,76m3
– Công suất động cơ: 128/2100rpm
– Chiều sâu đào: 5550mm
– Chiều cao đổ tải: 8500mm
– Chiều dài tay cần: 2200mm
– Chiều dài cần : 5100mm
– Tốc độ di chuyển : 29 km/h
4.Máy xúc Hàn Quốc Hyundai Robex 210W-9S
– Động cơ: Cummins B5.9 – C, 6 cyl
– Trọng lượng hoạt động: 20,500 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 0,80m3
– Công suất động cơ: 166/1950rpm
– Chiều sâu đào: 6380mm
– Chiều cao đổ tải: 10000mm
– Chiều dài tay cần: 2900mm
– Chiều dài cần : 5650mm
– Tốc độ di chuyển : 30 km/h
* Máy xúc lật:
1.Máy xúc lật Hyundai Loader HL730-9S
– Động cơ: Cummins QSB4.5, 4 cyl
– Công suất động cơ: 125/2,100rpm
– Trọng lượng hoạt động: 9,700 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 1,7m3 (gầu răng)
– Kích thước (dài x rộng x cao): 6,850 x 2,450 x 3,170
– Tốc độ di chuyển : 37 km/h
2. Máy xúc lật Hyundai Loader HL740-9
– Động cơ: Cummins 6BTA5.9 – C, 6 cyl
– Công suất động cơ: 150HP/2,200rpm
– Trọng lượng hoạt động: 11,550 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 2,1m3
– Kích thước (dài x rộng x cao): 7,260 x 2,550 x 3,310
– Tốc độ di chuyển : 36,3 km/h
3. Máy xúc lật Hyundai Loader HL757-9S
Động cơ: Cummins QSB6.7, 4 cyl
– Công suất động cơ: 173HP/2,100rpm
– Trọng lượng hoạt động: 14,000 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 2,6m3
– Kích thước (dài x rộng x cao): 7,540 x 2,740 x 3,400
– Tốc độ di chuyển : 35,6 km/h
4.Máy xúc lật Hyundai Loader HL760-9S
– Động cơ: Cummins 6CTAA8.3, 4 cyl
– Công suất động cơ: 215HP/2,200rpm
– Trọng lượng hoạt động: 17,600 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 3,0m3
– Kích thước (dài x rộng x cao): 8,635 x2,900 x 3,440
– Tốc độ di chuyển : 34,3 km/h
5. Máy xúc lật Hyundai Loader HL770-9S
– Động cơ: Cummins QSL
– Công suất động cơ: 280HP/2,000rpm
– Trọng lượng hoạt động: 22,500 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 3,9m3
– Kích thước (dài x rộng x cao): 8,635 x3,100 x 3,550
– Tốc độ di chuyển : 39 km/h
> 6. Máy xúc lật Hyundai Loader HL780-9S
– Động cơ: Cummins QSL11
– Công suất động cơ: 348HP/2,000rpm
– Trọng lượng hoạt động: 29,500 kg
– Dung tích gầu tiêu chuẩn: 4,8m3
– Kích thước (dài x rộng x cao): 8,635 x3,100 x 3,550
– Tốc độ di chuyển : 34,4 km/h