
1 |
お 早 うございます |
Ohayou gozaimasu |
Chào buổi sáng. |
2 |
今 日 は |
Konnichiwa |
Chào buổi trưa |
3 |
こんばんは |
Konbanwa |
Chào buổi tối. |
4 |
お会い出来て、 嬉 しいです |
Oaidekite,ureshiiduse |
Hân hạnh được gặp bạn! |
5 |
またお目に掛かれて 嬉 しいです |
Mata o-me ni kakarete Ureshiidesu |
Tôi rất vui được gặp lại bạn. |
6 |
ご無沙汰しています |
Gobusatashi teimasu |
Lâu quá không gặp. |
7 |
お元 気ですか |
Ogenkiduseka |
Bạn khoẻ không? |
8 |
喜 んで その ように します。 |
Yorokonde sono younishimasu |
Tôi rất vui lòng được làm như vậy. |
9 |
何 か変わったこと、あった? |
Nani ka kawatta koto, atta |
Có chuyện gì mới? |
10 |
調 子 はどうですか |
Chyoushi wa doudesuka |
Nó đang tiến triển thế nào? |
Chi tiết liên hệ: Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Điện thoại: 02413.745.724 /02413.745.725/ 02413.745.726
Website: www.avn.edu.vn
Địa chỉ: Số 24 Đường Lý Thánh Tông - Đồng Nguyên - TừSơn - Bắc Ninh