
( đừng thấy "ly" mà nhầm trạng tự nhá )
1. Comely: Duyên dáng.
2. Cowardly: Hèn nhát.
3. Friendly: Thân thiện.
4. Homely: Giản dị
5. Lovely: Đáng yêu.
6. Lowly: Hèn mọn.
7. Manly: Nam tính.
8. Masterly: Tài giỏi.
9. Miserly: Keo kiệt.
10. Scholarly: Uyên bác.
11. Silly: Ngớ ngẩn.
12. Ugly: Xấu xí.
13. Ungainly: Vụng về.
14. Unsightly: Khó coi.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
ĐÀO TẠO ANH_TRUNG_NHẬT_HÀN
Nhiều chương trình ưu đãi lên đến 50%
Liên hệ: 02413.745.725/ 02413745726
Hotline: 0973.825.167
Website: www.avn.edu.vn