Đăng nhập   |     Đăng ký
Đăng lúc: 22/04 02:16 PM - Bắc Ninh » Đã xem: 526. Mã Tin: 1352100
Để đăng tin lên mục tin VIP soạn: RV 1352100 gửi 8336 (giá 3000đ/SMS)

Cùng Atlantic tìm hiểu về từ vựng Body trong tiếng Hàn

Người đăng: lam

1 머리 (고개) đầu
2 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모) tóc
3 얼굴 (안면, 용안) mặt, gương mặt
4 이마 (이맛전) trán
5 눈썹 (미모, 미총) lông mày
6 속눈썹 (첩모) lông mi
7 눈 (목자) mắt
8 눈알 (안구) nhãn cầu
9 각막 (안막) giác mạc
10 눈동자 (동자) đồng tử, con ngươi
11 수정체 thủy tinh thể
12 눈가 (눈가장, 눈언저리, 안변) vành mắt
13 눈꺼풀 (눈까풀) mí mắt
14 쌍꺼풀 hai mí, mắt hai mí
15 코 mũi
16 콧대 sống mũi
17 콧구멍 (비문) lỗ mũi
18 콧방울 (콧볼) cánh mũi
19 콧물 (비수, 비액) nước mũi
20 콧털 lông mũi
21 뺨 gò má
22 뺨뼈 (광대뼈) xương gò má
23 입 miệng
24 입술 môi
25 윗입술 môi trên
26 아랫입술 môi dưới
27 콧수염 ria
28 턱수염 râu
29 이 (이빨) răng
30 이촉 (이뿌리) chân răng
31 앞니 răng cửa
32 송곳니 răng nanh
33 어금니 răng hàm
34 사랑니 răng khôn
35 잇몸 lợi
36 혀 lưỡi
37 침 nước bọt, nước miếng
38 턱 cằm
39 귀 tai
40 귓바퀴 vành tai
41 귓구멍 lỗ tai
42 귓불 (귓밥) dái tai
43 결후 yết hầu
44 목 (목구멍) cổ, họng
45 어깨 vai
Tay:
46 팔 cánh tay
47 팔꿈치 khủyu tay
48 아래팔 (팔뚝) cẳng tay
49 손목 cổ tay
50 손 bàn tay

 

 

ĐT: 02413.745.725 - 02413.745.726
Hotline: 0973.825.167
Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông - Đồng Nguyên - Từ Sơn - Bắc Ninh



 

 

Các tin cùng danh mục
ĐTHT:
app rao vat
appshop.vn