| XE TẢI HYUNDAI 3,5 tấn HD72 |
| STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TL |
| 1 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
|
| Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6800x2195x2280 |
| Kích thước lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4980x2065x380 |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
3735 |
| Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7.3 |
| Khả năng leo dốc |
% |
34 |
| 2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|
| Trọng lượng bản thân |
Kg |
3115 |
| Tải trọng cho phép |
Kg |
3500 |
| Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
6810 |
| Số chỗ ngồi |
|
03 |
| 3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
| Tên động cơ |
|
D4DB |
| Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
| Hệ thống phun nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu trực tiếp |
| Hệ thống tăng áp |
|
Turbo Charge Intercooler (TCI) |
| Dung tích xi-lanh |
cm3 |
3.907 |
| Công suất cực đại |
|
130Ps (96kW)/2900 rpm |
| Momen xoắn cực đại |
|
38 kg.m (272N.m)/1800 rpm |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
100 |
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro II |
| 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|
| Tên hộp số |
|
M035S5 |
| Loại hộp số |
|
5 Số tiến, 1 số lùi |
| Ly hợp |
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
| 5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE) |
|
| Kiểu hệ thống lái |
|
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
| 6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
|
| Hệ thống treo (Trước/sau) |
|
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
| 7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
|
| Công thức bánh xe |
|
4 x2R |
| Thông số lốp (trước/sau) |
|
7.50R16 |
| Hãng sản xuất |
|
KUMHO/HANKOOK |
| 8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
|
| Hệ thốnh phanh chính (Trước/sau) |
|
Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
| 9 |
HỆ THỐNG ĐIỆN (ELECTRIC SYSTEM) |
|
| Máy phát điện |
|
MF 90Ah |
| Ắc quy |
|
12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) |
| 10 |
NỘI THẤT (INTERIOR) |
|
| Hệ thống âm thanh |
|
Radio, Cassette, 2 loa |
| Hệ thống điều hoà cabin |
|
Có |
| Kính cửa điều chỉnh điện |
|
Có |
| Dây đai an toàn các ghế |
|
Có |
| 11 |
NGOẠI THẤT (EXTERIOR) |
|
| Kiểu cabin |
|
Cabin tiêu chuẩn |
| Đèn sương mù phía trước |
|
Có |
| Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe |
|
Có |
| Gương chiếu hậu ngoài |
|
Có |
| Chắn bùn trước và sau |
|
Có |
| Cản bảo vệ phía sau |
|
Có |
| 12 |
OPTION |
|
| Mặt galan mạ crom |
|
Có |
| Che nắng bên phụ |
|
Có |
| Phanh khí xả |
|
Có |
| Dán phim cách nhiệt |
|
Có |
| Gương chiếu mũi xe |
|
Có |
| Khung taplo ốp gỗ |
|
Có |